Có 2 kết quả:
出謀劃策 chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ • 出谋划策 chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ
chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put forward plans and ideas (also derogatory)
(2) to give advice (idiom)
(2) to give advice (idiom)
Bình luận 0
chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put forward plans and ideas (also derogatory)
(2) to give advice (idiom)
(2) to give advice (idiom)
Bình luận 0